Characters remaining: 500/500
Translation

curly endive

Academic
Friendly

Từ "curly endive" (danh từ)

Định nghĩa: "Curly endive" một loại rau xà lách thuộc họ Cúc (Asteraceae), xoăn thường vị hơi đắng. thường được sử dụng trong các món salad hoặc làm trang trí cho các món ăn. Tên gọi này thường được biết đếnmột số nơi với cái tên khác như "frisée".

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • I made a salad with curly endive, tomatoes, and olives.
    • (Tôi đã làm một món salad với xà lách dúm, cà chua ô liu.)
  2. Câu nâng cao:

    • The chef garnished the plate with curly endive to add a touch of elegance to the dish.
    • (Đầu bếp đã trang trí đĩa ăn bằng xà lách dúm để thêm phần thanh lịch cho món ăn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Endive: Từ này có thể chỉ chung về loại rau này, bao gồm cả xà lách dúm các loại endive khác như Belgian endive (xà lách đầu mầm Bỉ).
  • Frisée: Đây một biến thể của curly endive, thường xoăn hơn được ưa chuộng trong ẩm thực.
Các từ gần giống:
  • Romaine: (xà lách Romaine) thẳng dày hơn, thường không vị đắng.
  • Lettuce: (rau xà lách) thuật ngữ chung cho nhiều loại rau xà lách khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Chicory: (cỏ chicory) có thể chỉ về một loại rau khác nhưng cũng thuộc họ Cúc vị đắng tương tự.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "curly endive", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến ẩm thực như "to spice things up" (làm cho món ăn thêm hấp dẫn) khi nói về cách chế biến món salad với curly endive.
Noun
  1. Xà lách dúm

Synonyms

Comments and discussion on the word "curly endive"